Có 2 kết quả:

生涩 shēng sè ㄕㄥ ㄙㄜˋ生澀 shēng sè ㄕㄥ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unripe
(2) tart
(3) not fully proficient
(4) somewhat shaky

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unripe
(2) tart
(3) not fully proficient
(4) somewhat shaky

Bình luận 0