Có 2 kết quả:
生涩 shēng sè ㄕㄥ ㄙㄜˋ • 生澀 shēng sè ㄕㄥ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unripe
(2) tart
(3) not fully proficient
(4) somewhat shaky
(2) tart
(3) not fully proficient
(4) somewhat shaky
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unripe
(2) tart
(3) not fully proficient
(4) somewhat shaky
(2) tart
(3) not fully proficient
(4) somewhat shaky
Bình luận 0